300+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ THEO TỪNG CHỦ ĐỀ SIÊU DỄ HỌC

Trong giai đoạn phát triển, trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và trực quan. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn, kết nối ngôn ngữ với những điều quen thuộc trong cuộc sống. Chính vì thế trong bài viết này, trung tâm Anh Ngữ FEC đã liệt kê các từ vựng tiếng anh cho bé theo 14 chủ đề về con vật, màu sắc đến gia đình, trường học,... siêu dễ học - dễ nhớ - dễ ứng dụng!

TẢI MIỄN PHÍ: Bộ từ vựng tiếng Anh theo 14 chủ đề dành cho bé 
[Click tại đây để tải từ vựng tiếng anh theo chủ đề PDF]

 

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ

Để giúp các bé học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, FEC đã tổng hợp 300+ từ vựng cơ bản và cần thiết, chia theo nhiều chủ đề quen thuộc. Mỗi từ đều có nghĩa tiếng Việt để phụ huynh dễ dàng hướng dẫn con.
1. Chủ đề con vật tiếng Anh

1.1 Từ vựng tiếng Anh về Động vật trên cạn

Từ vựng tiếng anh về động vật trên cạn

Từ vựng tiếng anh về động vật trên cạn

 

  1. Cat: Con mèo
  2. Dog: Con chó
  3. Lion: Con sư tử
  4. Elephant: Con voi
  5. Monkey: Con khỉ
  6. Bear: Con gấu
  7. Tiger: Con hổ
  8. Cow: Con bò
  9. Pig: Con lợn
  10. Chicken: Con gà
  11. Duck: Con vịt
  12. Horse: Con ngựa
  13. Sheep: Con cừu
  14. Rabbit: Con thỏ
  15. Fox: Con cáo
  16. Wolf: Con sói
  17. Giraffe: Con hươu cao cổ
  18. Zebra: Ngựa vằn
  19. Kangaroo: Chuột túi
  20. Panda: Gấu trúc

 

1.2 Từ vựng tiếng Anh về Động vật dưới nước

Từ vựng tiếng anh về động vật dưới nước

Từ vựng tiếng anh về động vật dưới nước

  1. Fish: Con cá
  2. Dolphin: Cá heo
  3. Whale: Cá voi
  4. Shark: Cá mập
  5. Octopus: Bạch tuộc
  6. Crab: Con cua
  7. Shrimp: Con tôm
  8. Jellyfish: Con sứa
  9. Sea turtle: Rùa biển
  10. Seahorse: Cá ngựa

 

1.3 Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng

  1. Spider: Con nhện
  2. Ant: Con kiến
  3. Bee: Con ong
  4. Butterfly: Con bướm
  5. Ladybug: Bọ rùa
  6. Mosquito: Con muỗi
  7. Fly: Con ruồi
  8. Grasshopper: Con châu chấu
  9. Worm: Con giun
  10. Snail: Con ốc sên

>>> Xem thêm về các trung tâm tiếng anh cho trẻ em tại Đà Nẵng chất lượng, uy tín tại đây


4. Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colors)

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Học các từ vựng về màu sắc là một trong những bài học đầu tiên và thú vị nhất khi bé học từ vựng tiếng Anh.

  1. Red: Đỏ
  2. Blue: Xanh dương
  3. Yellow: Vàng
  4. Green: Xanh lá
  5. Black: Đen
  6. White: Trắng
  7. Orange: Cam
  8. Purple: Tím
  9. Pink: Hồng
  10. Brown: Nâu
  11. Gray: Xám
  12. Gold: Vàng kim
  13. Silver: Bạc
  14. Light blue: Xanh da trời nhạt
  15. Dark green: Xanh lá đậm

 

5. Từ vựng tiếng Anh về Đồ vật trong lớp học (School Objects)

Để giúp tiếng Anh cho bé lớp 1 trở nên gần gũi hơn, hãy cùng bé gọi tên các đồ vật quen thuộc trong lớp học bằng tiếng Anh nhé.

  1. Book: Sách
  2. Pencil: Bút chì
  3. Pen: Bút mực
  4. Eraser: Cục tẩy
  5. Ruler: Thước kẻ
  6. Bag: Cặp sách/Túi
  7. Desk: Bàn học
  8. Chair: Ghế
  9. Board: Bảng
  10. Chalk: Phấn
  11. Crayon: Bút màu sáp
  12. Scissors: Kéo
  13. Glue: Hồ dán
  14. Notebook: Vở
  15. Backpack: Balo
  16. Globe: Quả địa cầu
  17. Map: Bản đồ
  18. Computer: Máy tính
  19. Marker: Bút dạ
  20. Sharpener: Gọt bút chì

 

6. Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận cơ thể (Body Parts)

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Anh về bô phận cơ thể

Học từ vựng về bộ phận cơ thể giúp bé nhận biết và gọi tên các phần trên cơ thể mình bằng tiếng Anh, một bài học rất thực tế cho tiếng Anh cho bé lớp 1.

  1. Head: Đầu
  2. Hair: Tóc
  3. Face: Mặt
  4. Eye: Mắt
  5. Ear: Tai
  6. Nose: Mũi
  7. Mouth: Miệng
  8. Tooth: Răng
  9. Tongue: Lưỡi
  10. Neck: Cổ
  11. Shoulder: Vai
  12. Arm: Cánh tay
  13. Hand: Bàn tay
  14. Finger: Ngón tay
  15. Leg: Chân
  16. Foot: Bàn chân
  17. Toe: Ngón chân
  18. Knee: Đầu gối
  19. Elbow: Khuỷu tay
  20. Stomach: Bụng

 

7. Từ vựng tiếng Anh về Trái cây (Fruits)

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Cùng con khám phá thế giới trái cây ngon lành qua các từ vựng tiếng Anh nhé! Đây là chủ đề quen thuộc giúp bé học từ vựng tiếng Anh dễ dàng.

  1. Apple: Quả táo
  2. Banana: Quả chuối
  3. Orange: Quả cam
  4. Grape: Quả nho
  5. Strawberry: Quả dâu tây
  6. Watermelon: Quả dưa hấu
  7. Pineapple: Quả dứa
  8. Mango: Quả xoài
  9. Pear: Quả lê
  10. Cherry: Quả anh đào
  11. Peach: Quả đào
  12. Kiwi: Quả kiwi
  13. Lemon: Quả chanh
  14. Coconut: Quả dừa
  15. Avocado: Quả bơ
  16. Plum: Quả mận
  17. Pomegranate: Quả lựu
  18. Raspberry: Quả mâm xôi
  19. Blueberry: Quả việt quất
  20. Lime: Quả chanh xanh

 

8. Từ vựng tiếng Anh về Rau củ (Vegetables)

Rau củ cũng là một chủ đề thiết yếu để bé học từ vựng tiếng Anh và mở rộng vốn từ về thế giới xung quanh.

  1. Carrot: Cà rốt
  2. Potato: Khoai tây
  3. Tomato: Cà chua
  4. Onion: Hành tây
  5. Garlic: Tỏi
  6. Broccoli: Bông cải xanh
  7. Cabbage: Bắp cải
  8. Cucumber: Dưa chuột
  9. Lettuce: Xà lách
  10. Spinach: Rau bina/Cải bó xôi
  11. Corn: Ngô/Bắp
  12. Mushroom: Nấm
  13. Pepper: Ớt chuông
  14. Pumpkin: Bí đỏ
  15. Eggplant: Cà tím
  16. Zucchini: Bí ngòi
  17. Green bean: Đậu que
  18. Radish: Củ cải đỏ
  19. Cauliflower: Súp lơ trắng
  20. Sweet potato: Khoai lang

 

9. Từ vựng tiếng Anh về Gia đình (Family)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình 

Gia đình là chủ đề gần gũi nhất, giúp bé dễ dàng liên hệ và ghi nhớ khi học từ vựng tiếng Anh cho bé.

  1. Mother: Mẹ
  2. Father: Bố
  3. Sister: Chị/Em gái
  4. Brother: Anh/Em trai
  5. Grandmother: Bà
  6. Grandfather: Ông
  7. Parents: Bố mẹ
  8. Grandparents: Ông bà
  9. Uncle: Chú/Bác trai
  10. Aunt: Cô/Dì/Thím/Bác gái
  11. Cousin: Anh/Chị/Em họ
  12. Son: Con trai
  13. Daughter: Con gái
  14. Baby: Em bé
  15. Family: Gia đình

 

10. Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp (Occupations)

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Giúp bé mơ ước về tương lai qua các từ vựng về nghề nghiệp. Đây là một cách thú vị để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cho bé.

  1. Teacher: Giáo viên
  2. Doctor: Bác sĩ
  3. Nurse: Y tá
  4. Police officer: Cảnh sát
  5. Firefighter: Lính cứu hỏa
  6. Chef: Đầu bếp
  7. Pilot: Phi công
  8. Driver: Lái xe
  9. Farmer: Nông dân
  10. Singer: Ca sĩ
  11. Dancer: Vũ công
  12. Artist: Họa sĩ
  13. Engineer: Kỹ sư
  14. Scientist: Nhà khoa học
  15. Student: Học sinh
  16. Baker: Thợ làm bánh
  17. Dentist: Nha sĩ
  18. Vet: Bác sĩ thú y
  19. Hairdresser: Thợ làm tóc
  20. Builder: Thợ xây

 

11. Từ vựng tiếng Anh về Phương tiện giao thông (Transportation)

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Cùng bé tìm hiểu về các phương tiện di chuyển phổ biến, từ đó tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh cho bé một cách tự nhiên.

  1. Car: Xe ô tô
  2. Bus: Xe buýt
  3. Bicycle: Xe đạp
  4. Motorcycle: Xe máy
  5. Train: Tàu hỏa
  6. Airplane: Máy bay
  7. Boat: Thuyền
  8. Ship: Tàu thủy
  9. Truck: Xe tải
  10. Taxi: Xe taxi
  11. Subway: Tàu điện ngầm
  12. Helicopter: Máy bay trực thăng
  13. Ambulance: Xe cứu thương
  14. Fire truck: Xe cứu hỏa
  15. Police car: Xe cảnh sát

 

12. Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc (Emotions)

Giúp bé thể hiện cảm xúc bằng tiếng Anh là một phần quan trọng của việc học giao tiếp cho tiếng Anh cho bé lớp 1.

  1. Happy: Hạnh phúc/Vui vẻ
  2. Sad: Buồn
  3. Angry: Tức giận
  4. Surprised: Ngạc nhiên
  5. Scared: Sợ hãi
  6. Excited: Hào hứng
  7. Tired: Mệt mỏi
  8. Hungry: Đói
  9. Thirsty: Khát
  10. Bored: Chán nản
  11. Confused: Bối rối
  12. Shy: Ngại ngùng/Mắc cỡ
  13. Proud: Tự hào
  14. Worried: Lo lắng
  15. Grateful: Biết ơn

 

13. Từ vựng tiếng Anh về Hành động thường ngày (Daily Actions)

Từ vựng tiếng Anh về hành động thường ngày

Từ vựng tiếng Anh về hành động thường ngày

Các động từ chỉ hành động thường ngày sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn trong việc diễn tả những hoạt động quen thuộc.

  1. Eat: Ăn
  2. Drink: Uống
  3. Sleep: Ngủ
  4. Wake up: Thức dậy
  5. Go to bed: Đi ngủ
  6. Play: Chơi
  7. Read: Đọc
  8. Write: Viết
  9. Draw: Vẽ
  10. Sing: Hát
  11. Dance: Nhảy
  12. Run: Chạy
  13. Walk: Đi bộ
  14. Jump: Nhảy/Nhún nhảy
  15. Talk: Nói chuyện
  16. Listen: Nghe
  17. Watch: Xem
  18. Cook: Nấu ăn
  19. Clean: Dọn dẹp
  20. Brush: Đánh răng/Chải tóc

 

14. Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết (Weather)

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Tìm hiểu các từ vựng về thời tiết giúp bé miêu tả thế giới xung quanh một cách sinh động, góp phần làm phong phú từ vựng tiếng Anh cho bé.

  1. Sunny: Trời nắng
  2. Rainy: Trời mưa
  3. Cloudy: Nhiều mây
  4. Windy: Trời gió
  5. Snowy: Trời tuyết
  6. Hot: Nóng
  7. Cold: Lạnh
  8. Warm: Ấm áp
  9. Cool: Mát mẻ
  10. Stormy: Có bão
  11. Foggy: Có sương mù
  12. Thunder: Sấm
  13. Lightning: Chớp/Sét
  14. Rainbow: Cầu vồng
  15. Breeze: Gió nhẹ

 

KẾT LUẬN

Việc trang bị từ vựng tiếng Anh cho bé ngay từ sớm là một khoản đầu tư vô cùng giá trị cho tương lai của con. Vốn từ vựng nền tảng vững chắc sẽ giúp bé tự tin giao tiếp và mở ra cánh cửa đến với kho tàng tri thức rộng lớn. Mỗi từ vựng bé học được hôm nay là một viên gạch xây nên ngôi nhà ngôn ngữ vững chắc cho bé sau này.

Hãy biến quá trình học tiếng Anh thành một hành trình khám phá đầy niềm vui và hứng thú cho con. Chính vì thế, hãy đăng ký ngay khóa học Sunbeams để xây dựng nền tảng ngoại ngữ và kỹ năng vững chắc cho trẻ ngay từ bây giờ nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay đến Trung Tâm Anh Ngữ FEC qua hotline 0905 788 108 hoặc qua Fanpage để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất

-------------------

FEC - Chuyên đào tạo tiếng Anh thiếu nhi, thiếu niên và sinh viên, các khóa IELTS và du học ngắn hạn uy tín tại Đà Nẵng

FEC Central - 108 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng

Email: info@fec.edu.vn

Hotline: 0905 788 108
 

Tin tức khác

Đăng ký ngay để nhận tư vấn

108 Phan Châu Trinh, Quận Hải Châu, TP.Đà Nẵng

0905 788 108

info@fec.edu.vn

108 Phan Châu Trinh, Quận Hải Châu, TP.Đà Nẵng

0905 788 108

info@fec.edu.vn